Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regale

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´geil/

Thông dụng

Danh từ

Bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
(từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon

Ngoại động từ

( (thường) mỉa mai) đãi tiệc, thết đãi trọng hậu
to regale someone with a good meal
thết ai một bữa ăn ngon
Làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...); ban niềm vui sướng
Chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
to regale oneself with beer
uống bia thoả thích


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amuse , delight , divert , entertain , feast , fracture , give a party , grab , gratify , have a get-together , laugh it up , nurture , party , please , ply , refresh , satisfy , serve , toss a party , recreate , banquet , delicacy , dinner , refreshment , spread

Xem thêm các từ khác

  • Regalement

    / ri´geilmənt /, danh từ, sự thết đãi, sự đãi hậu, sự chè chén thoả thích, sự thưởng thức khoái trá,
  • Regalia

    / ri´geiliə /, Danh từ số nhiều: những biểu chương, y phục của nhà vua, những biểu trưng và...
  • Regalism

    Danh từ: thuyết quân chủ,
  • Regalist

    Danh từ: người theo thuyết quân chủ,
  • Regality

    / ri:´gæliti /, Danh từ: Địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua, vương quốc, Đặc quyền...
  • Regally

    Phó từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,
  • Regard

    / ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng,...
  • Regard as

    coi như,
  • Regardant

    / ri´ga:dənt /, Danh từ: ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu),
  • Regardful

    / ri´ga:dful /, Tính từ: chú ý, hay quan tâm đến, Từ đồng nghĩa:...
  • Regarding

    / ri´ga:diη /, Giới từ: về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề...), Kinh...
  • Regardless

    / ri´ga:dlis /, Trạng Từ: bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới, Xây...
  • Regardless of

    Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa...
  • Regather

    / ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại,
  • Regatta

    / ri´gætə /, Danh từ: cuộc đua thuyền chèo, cuộc đua thuyền buồm, Kinh...
  • Regd

    tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ,
  • Regel

    kinh nguyệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top