Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regenerative reactor

Kỹ thuật chung

lò phản ứng tái sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Regenerative reading

    sự đọc có phục hồi,
  • Regenerative receiver

    máy hoàn nhiệt, máy thu nhận tái sinh, máy thu tái sinh,
  • Regenerative repeater

    bộ chuyển tiếp tái tạo, bộ chuyển tiếp tái sinh, bộ chuyển tiếp tái sinh (điện báo), bộ khôi phục, bộ tạo lại,
  • Regenerative storage

    bộ nhớ tái tạo,
  • Regenerative system

    hệ thống hoàn nhiệt, hệ thống tái sinh,
  • Regenerative track

    rãnh tái tạo, đường tái sinh,
  • Regenerative vapour regenerating system

    hệ (thống) lạnh nén hơi có hồi nhiệt,
  • Regenerator

    / ri'dʤenəreitə /, Danh từ: (kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh, bộ góp nhiệt, máy tái sinh, bộ...
  • Regenerator (RG)

    bộ tái tạo,
  • Regenerator packing checkers

    ô gạch lò hoàn nhiệt,
  • Regenerator section

    đoạn phát lại (cơ sở), đoạn phát sinh lại, đoạn tái sinh, phần phát lại (cơ sở), ngăn hoàn nhiệt, ngăn tái sinh (thiết...
  • Regenesis

    / ri:´dʒenisis /, danh từ, sự tái phát sinh,
  • Regent

    / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản...
  • Regentship

    / ´ri:dʒəntʃip /, danh từ, chức nhiếp chính,
  • Regerminate

    Nội động từ: lại nẩy mầm, lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí),
  • Regermination

    Danh từ: sự nảy mầm lại,
  • Reget

    Ngoại động từ: lại có được,
  • Reggae

    / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người...
  • Regge pole

    cực regge,
  • Regge trajectory

    quỹ đạo regge,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top