Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regressive definition

Mục lục

Toán & tin

hạ cấp (của ma trận)

Kỹ thuật chung

định nghĩa đệ quy

Xem thêm các từ khác

  • Regressive erosion

    sự xói lùi, sự xói ngược dòng,
  • Regressive interpolation

    phép nội suy hồi quy,
  • Regressive overlap

    lớp phủ thoái,
  • Regressive supply curve

    đường cung lũy thoái, đường cung nghịch,
  • Regressive tax

    thuế lũy giảm, thuế lũy giảm, thuế lũy thoái, thuế tích lũy, thuế lũy thoái,
  • Regressive taxation

    thuế thoái hóa, chế độ thuế giảm dần, thuế lũy thoái,
  • Regressor

    Toán & tin: (thống kê ) biến hồi quy độc lập,
  • Regret

    /ri'gret/, Danh từ: lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận; nỗi ân hận, ( số nhiều) (dùng...
  • Regret criterion

    tiêu chuẩn regret,
  • Regret matrix

    ma trận tổn thất,
  • Regret table

    bảng regret,
  • Regretful

    / ri´gretful /, Tính từ: cảm thấy hối tiếc; biểu lộ hối tiếc, Từ đồng...
  • Regretfully

    / ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật...
  • Regrettable

    / ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa:...
  • Regrettably

    Phó từ: một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là, a regrettably small income, một khoản thu nhập...
  • Regrind

    / ri´graind /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung:...
  • Regrinding

    / ri´graindiη /, Cơ khí & công trình: sự mài xupap lại, Hóa học &...
  • Reground

    nghiền lại,
  • Regroup

    / ri:´gru:p /, Ngoại động từ: tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top