Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regrettable

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´gretəbl/

Thông dụng

Tính từ

Đáng tiếc, đáng hối tiếc
regrettable failures
những thất bại đáng tiếc
regrettable losses
những mất mát đáng tiếc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afflictive , calamitous , deplorable , dire , disappointing , distressing , dreadful , grievous , heartbreaking , ill-advised , lamentable , pitiable , pitiful , sad , shameful , unfavorable , unhappy , woeful , doleful , dolorous , mournful , rueful

Từ trái nghĩa

adjective
blessed , fortunate , happy , lucky , right

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top