Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reestablish

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thiết lập lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
reinstate , reintroduce , renew , return , revive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reevaluation of fixed assets

    đánh giá lại tài sản cố định,
  • Reevaporation

    sự tái bay hơi, tái bay hơi,
  • Reeve

    / ri:v /, Danh từ: (sử học) thị trưởng; quận trưởng, chánh án của một thành phố, chánh án...
  • Reeves variable gear

    bộ điều tốc reeves,
  • Reeving

    sự luồn, sự xỏ, cable reeving, sự luồn cáp, tackle reeving, sự luồn ròng rọc
  • Reexpansion line

    đường giãn nở ngược,
  • Reexport (re-export)

    sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập), tái xuất khẩu (hàng đã nhập),
  • Reexport of plant and equipment

    sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập,
  • Reexporter (re-exporter)

    người tái xuất khẩu,
  • Ref

    Danh từ: (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee, (viết tắt) của reference...
  • Ref. Clause

    Điều khoản tham khảo,
  • Ref bellied dace

    cá đác bụng đỏ,
  • Reface

    / ri:´feis /, Ngoại động từ: Ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà..), Kỹ...
  • Refacing

    sự mài lại, sự mài lại (đế xupap), sự mài lại (đế xupap),
  • Refaction

    Nghĩa chuyên nghành: một casette xác định được sử dụng cho việc kiểm chuẩn chất lượng thiết...
  • Refactive power

    khả náng khúc xạ,
  • Refection

    / ri´fekʃən /, Danh từ: bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ, sự giải khát, Kỹ...
  • Refectioner

    Danh từ: người cung cấp lương thực cho tu viện,
  • Refectious

    có thể làm phục hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top