Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relaxation of reinforcement subjected to constant elongation

Nghe phát âm

Xây dựng

tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relaxation of stress

    sự chùng ứng suất, sự tích thoát ứng suất,
  • Relaxation oscillation

    dao động tích thoát,
  • Relaxation oscillator

    đèn dao động phóng thích, bộ dao động tích thoát, bộ dao động tích thoát (quét),
  • Relaxation process

    quá trình hồi phục,
  • Relaxation property

    đặc tính hiện tượng chùng,
  • Relaxation test

    thí nghiệm tính chùng, sự thí nghiệm chùng,
  • Relaxation therapy

    liệu pháp thư giãn,
  • Relaxation time

    thời gian khử ứng lực, thời gian chùng, thời gian chùng (cốt thép), thời gian mới, thời gian hồi phục,
  • Relaxationtherapy

    liệu pháp thư giã,
  • Relaxative

    Tính từ: Để làm giản bớt, Để xổ, Danh từ: thuốc làm duỗi cơ...
  • Relaxed

    / ri´lækst /, Tính từ: thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng,...
  • Relaxed fiber

    sợi không căng,
  • Relaxed fibre

    sợi không căng,
  • Relaxed throat

    Danh từ: (y học) bệnh viêm thanh quản mạn,
  • Relaxin

    / ri´læksin /, Y học: hormone do nhau thai tiết ra trong các giãn cuối thai kỳ,
  • Relaxing

    / ri'læksiɳ /, Tính từ: làm suy yếu, làm bải hoải (về khí hậu), làm chùng, làm yếu đi, làm...
  • Relaxing climate

    Thành Ngữ:, relaxing climate, khí hậu làm bải hoải
  • Relaxtion

    Toán & tin: sự giảm dư; (vật lý ) sự hồi phục; (cơ học ) sự dảo, sự luỹ biến,
  • Relay

    / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top