Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remaining

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´meiniη/

Kỹ thuật chung

còn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
leftover

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remaining cost

    giá trị sau khi sử dụng,
  • Remaining income

    thu nhập còn lại,
  • Remaining variation

    biến dị dư,
  • Remains

    / [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ...
  • Remains of an ancient town

    di tích của thành phố cổ,
  • Remains of brickwork

    phần dư khi xây gạch,
  • Remak plexus

    đám rối remak,
  • Remake

    / ri:´meik /, Ngoại động từ .remade: làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim), Danh...
  • Remaking

    sự làm lại,
  • Remalloy

    hợp kim remalloy,
  • Reman

    / ri:´mæn /, Ngoại động từ: cung cấp người làm mới, lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí...
  • Remand

    / ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại...
  • Remand centre

    danh từ, nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên,
  • Remand home

    như remand centre,
  • Remanence

    / ´remənəns /, Danh từ: sự cảm ứng từ dư; độ từ dư, Điện lạnh:...
  • Remanent

    / ¸remənənt /, Tính từ: (vật lý) còn dư, (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại, Toán...
  • Remanent charge

    điện tích dư,
  • Remanent flux density

    độ từ cảm dư, mật độ từ (thông) dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,
  • Remanent induction

    độ cảm ứng từ dư,
  • Remanent magnet

    từ dư, từ độ dư, từ dư, từ lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top