Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remaking

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sự làm lại

Xem thêm các từ khác

  • Remalloy

    hợp kim remalloy,
  • Reman

    / ri:´mæn /, Ngoại động từ: cung cấp người làm mới, lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí...
  • Remand

    / ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại...
  • Remand centre

    danh từ, nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên,
  • Remand home

    như remand centre,
  • Remanence

    / ´remənəns /, Danh từ: sự cảm ứng từ dư; độ từ dư, Điện lạnh:...
  • Remanent

    / ¸remənənt /, Tính từ: (vật lý) còn dư, (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại, Toán...
  • Remanent charge

    điện tích dư,
  • Remanent flux density

    độ từ cảm dư, mật độ từ (thông) dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,
  • Remanent induction

    độ cảm ứng từ dư,
  • Remanent magnet

    từ dư, từ độ dư, từ dư, từ lưu,
  • Remanent magnet tube

    ống từ lưu, ống từ dư,
  • Remanent magnetism

    hiện tượng từ dư, từ tính dư, hiện tượng từ dư,
  • Remanent magnetization

    sự từ hóa dư, độ từ hóa dư, từ hóa dư,
  • Remanent state

    trạng thái từ dư,
  • Remanet

    / ´remənet /, danh từ, phần còn lại, phần còn thừa, phần dư, (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử, Đạo dự luật hoãn...
  • Remap

    vẽ lại bản đồ,
  • Remargining

    bổ sung tiền ký quỹ, đặt thêm tiền cọc, tái giới hạn,
  • Remark

    / ri'mɑ:k /, Danh từ: sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý, sự nhận xét,...
  • Remarkable

    / ri'ma:kәb(ә)l /, Tính từ: Đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top