Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remanence

Mục lục

/´remənəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự cảm ứng từ dư; độ từ dư

Chuyên ngành

Điện lạnh

độ cảm ứng từ (còn) dư

Kỹ thuật chung

độ từ dư

Xem thêm các từ khác

  • Remanent

    / ¸remənənt /, Tính từ: (vật lý) còn dư, (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại, Toán...
  • Remanent charge

    điện tích dư,
  • Remanent flux density

    độ từ cảm dư, mật độ từ (thông) dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,
  • Remanent induction

    độ cảm ứng từ dư,
  • Remanent magnet

    từ dư, từ độ dư, từ dư, từ lưu,
  • Remanent magnet tube

    ống từ lưu, ống từ dư,
  • Remanent magnetism

    hiện tượng từ dư, từ tính dư, hiện tượng từ dư,
  • Remanent magnetization

    sự từ hóa dư, độ từ hóa dư, từ hóa dư,
  • Remanent state

    trạng thái từ dư,
  • Remanet

    / ´remənet /, danh từ, phần còn lại, phần còn thừa, phần dư, (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử, Đạo dự luật hoãn...
  • Remap

    vẽ lại bản đồ,
  • Remargining

    bổ sung tiền ký quỹ, đặt thêm tiền cọc, tái giới hạn,
  • Remark

    / ri'mɑ:k /, Danh từ: sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý, sự nhận xét,...
  • Remarkable

    / ri'ma:kәb(ә)l /, Tính từ: Đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại...
  • Remarkableness

    / ri´ma:kəbəlnis /, danh từ, sự đáng chú ý, sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt, sự rõ rệt,
  • Remarkably

    Phó từ: Đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ, rõ rệt,
  • Remarked

    Tính từ: rõ rệt; hiển nhiên,
  • Remarketing

    sự tiếp thị lại,
  • Remarque

    / ri´ma:k /, danh từ, dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in), bản in thử có mang dấu ghi chú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top