Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remedy on failure to insure

Xây dựng

Biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remedying of

    sửa chữa các sai sót,
  • Remedying of Defects

    sửa chữa sai sót, works , remedying of defects, sửa chữa sai sót cho công trình
  • Remedying of Defects, Cost of

    chi phí sửa chữa sai sót,
  • Remedying of defects

    sửa chữa sai sót,
  • Remelt

    / ri´melt /, Điện lạnh: nóng chảy lại, Kỹ thuật chung: luyện lại,...
  • Remelt sugar

    đường vàng,
  • Remelting

    Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nung chảy lại, sự đúc...
  • Remelting furnace

    lò nấu chảy lại,
  • Remelting machine

    máy nung chảy lại,
  • Remelting of rocks

    sự nóng chảy đá,
  • Remelting process

    quá trình nấu chảy lại,
  • Remember

    / rɪˈmɛmbər /, Ngoại động từ: nhớ; nhớ lại, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, nhớ đưa tiền,...
  • Remember condition

    điều kiện nhớ,
  • Rememberable

    Tính từ: Đáng ghi nhớ,
  • Remembering

    Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered ,...
  • Remembrance

    / ri'membrəns /, Danh từ: sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, vật kỷ...
  • Remembrance sunday

    Danh từ: (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong...
  • Remembrancer

    / ri´membrənsə /, danh từ, kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa, king's remembrancer,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top