Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remove print area

Nghe phát âm

Xây dựng

dẹp khu vực in

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remove print title

    dẹp tựa đề in,
  • Remove split

    gỡ bỏ tách,
  • Remove the jack

    tháo kích ra,
  • Removed

    / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees...
  • Removed detail of assembly drawing

    chi tiết liên kết được loại bỏ, chi tiết mối nối được loại bỏ, chi tiết nút được loại bỏ,
  • Removed element

    bộ phận nhô ra, chi tiết nhô ra,
  • Removed energy

    năng lượng lấy đi,
  • Removed heat

    nhiệt bỏ đi, nhiệt thải,
  • Removed section

    mặt cắt bỏ,
  • Remover

    / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ...
  • Removing

    sự tháo đi, sự bỏ tải, sự di chuyển đi, sự rời đi, sự giảm tải, sự loại bỏ,
  • Removing track (from service)

    phong tỏa đường,
  • Rempering

    sự ram,
  • Remploy

    cơ sở tuyển dụng người kém năng lực (ở vương quốc anh),
  • Remunerate

    / ri´mju:nə¸reit /, Ngoại động từ: trả công; đền đáp; thưởng, trả tiền thù lao, Từ...
  • Remuneration

    / ri¸mju:nə´reiʃən /, Danh từ: tiền thù lao, tiền trả công, Danh từ:...
  • Remuneration package

    tiền lương và các lợi ích bổ trợ,
  • Remunerative

    / ri´mju:nərətiv /, tính từ, Để thưởng, để trả công, để đền đáp, Được trả hậu, có lợi, Từ...
  • Remunerative price

    giá có lời, giá hậu hĩ, giá hời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top