Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remuneration

Nghe phát âm

Mục lục

/ri¸mju:nə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Tiền thù lao, tiền trả công

Danh từ

Sự thưởng; sự trả công; sự đền đáp
Tiền thù lao; tiền trả công

Chuyên ngành

Xây dựng

tiền thù lao

Kinh tế

tiền thù lao
auditor's remuneration
tiền thù lao cho kiểm toán viên
auditors remuneration
tiền thù lao cho kiểm toán viên
auditors remuneration
tiền thù lao kiểm toán viên
normal remuneration
tiền thù lao bình thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
compensation , consideration , recompense , earnings , emolument , fee , hire , pay , salary , stipend , amends , indemnification , indemnity , offset , quittance , redress , reimbursement , reparation , repayment , requital , restitution , satisfaction , setoff , bounty , commission , honorarium , wages

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top