Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renal tuft

Y học

tiểu cầu malpighi, tiểu cầu thận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Renal vein

    tĩnh mạch thận,
  • Renalapoplexy

    ngập máu thận,
  • Renalimpression of liver

    dấu vết thận trên gan,
  • Renalinfantilism

    nhitính thận,
  • Renalinsufficient

    suy thận,
  • Renalis phthisis

    bệnh lao thận,
  • Rename

    / ri:´neim /, Ngoại động từ: Đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...),
  • Rename (REN)

    đặt tên lại,
  • Rename (vs)

    sửa tên, đổi tên,
  • Renaming document

    đổi tên tài liệu,
  • Renamyloidens

    thận dạng tinh bột,
  • Renamyloideus

    thận dạng tinh bột,
  • Renardite

    renacđit,
  • Renascence

    / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ...
  • Renascent

    / ri´næsənt /, Tính từ: trở nên tích cực lại; tái sinh, renascent enthusiasm, nhiệt tình mới
  • Renate

    tái sinh, phục hồi, làm mới,
  • Renature

    Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • Rencontre

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): cuộc gặp gỡ, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng,...
  • Rencounter

    / ren´kauntə /, như rencontre,
  • Rend

    / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top