Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rename

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´neim/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...)
rename a street
đặt tên mới cho một đường phố
the ship was renamed ('Nimrod')
con tàu được đặt tên lại (là 'Nimrod')

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đổi tên

Xem thêm các từ khác

  • Rename (REN)

    đặt tên lại,
  • Rename (vs)

    sửa tên, đổi tên,
  • Renaming document

    đổi tên tài liệu,
  • Renamyloidens

    thận dạng tinh bột,
  • Renamyloideus

    thận dạng tinh bột,
  • Renardite

    renacđit,
  • Renascence

    / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ...
  • Renascent

    / ri´næsənt /, Tính từ: trở nên tích cực lại; tái sinh, renascent enthusiasm, nhiệt tình mới
  • Renate

    tái sinh, phục hồi, làm mới,
  • Renature

    Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • Rencontre

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): cuộc gặp gỡ, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng,...
  • Rencounter

    / ren´kauntə /, như rencontre,
  • Rend

    / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ...
  • Render

    / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu...
  • Render-set

    trát hai lớp, vữa trát hai lớp,
  • Render with cement

    trát xi măng,
  • Render with mortar

    trát vữa,
  • Rendering

    / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng...
  • Rendering coat

    lớp quét, lớp sơn, lớp trát, lớp trát nền, lớp trát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top