Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rendering ketchup

Nghe phát âm

Kinh tế

nồi nấu mỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rendering lath

    lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám,
  • Rendering method

    phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • Rendering pipeline

    kênh biểu diễn,
  • Rendering process

    sự rán mỡ,
  • Rendering sand

    cát dùng để trát,
  • Rendering scraps

    cặn sau khi rót mỡ,
  • Rendering truck

    xe của phân xưởng sản xuất dầu,
  • Renderset

    vữa trát hai lớp,
  • Rendez-vous

    gặp gỡ, hẹn gặp, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp gỡ,
  • Rendezvous

    / 'rɔndivu: /, Danh từ, số nhiều .rendezvous: chỗ hẹn, nơi hẹn gặp (hội họp..), (quân sự)...
  • Rendezvous procedure

    quy trình gặp gỡ,
  • Rendezvous radar

    rađa theo dõi tiếp cận,
  • Rendezvous trajectory

    quỹ đạo gặp gỡ,
  • Rending effect

    hiệu ứng phá vỡ, hiệu ứng phân liệt,
  • Rendition

    / ren´diʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch,...
  • Renegade

    / 'renigeid /, Danh từ: kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), người nổi loạn, người sống...
  • Renegation

    Danh từ: sự không thừa nhận, sự phủ nhận, sự kháng cự, sự cự tuyệt,
  • Renege

    / ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không...
  • Reneging acidity

    độ axit làm đông sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top