Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renege

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ni:g/

Thông dụng

Cách viết khác renegue

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...)
(thông tục) bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa
Không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài)

Chuyên ngành

Kinh tế

hủy ước
vi bội lời hứa
vi ước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break one’s promise , cop out * , default , reverse , weasel out , welsh , back down , retreat , decline , disown , renounce , revoke , withdraw

Xem thêm các từ khác

  • Reneging acidity

    độ axit làm đông sữa,
  • Renegotiable

    Tính từ: có thể thương lượng lại,
  • Renegotiate

    / ¸ri:ni´gouʃi¸eit /, Ngoại động từ: thương lượng lại,
  • Renegue

    / ri´neig /, như renege,
  • Renes

    Danh từ số nhiều:,
  • Renest

    Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
  • Renew

    / ri´nju: /, Ngoại động từ: thay mới, làm mới lại, hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới,...
  • Renew (the) offer (to...)

    báo lại giá mới, chào giá lại,
  • Renew a bill

    gia hạn cho một hối phiếu,
  • Renew a bill (to...)

    gia hạn một hối phiếu,
  • Renew a lease

    tái tục một hợp đồng cho thuê,
  • Renewable

    / ri´nju:əbl /, Tính từ: có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới, có thể...
  • Renewable by tacit agreement

    có thể tiếp tục hữu hiệu bằng khế ước mặc nhiên,
  • Renewable energy

    năng lượng tái tạo, năng lượng tái tạo được, năng lượng mới, renewable energy source, nguồn năng lượng tái tạo, renewable...
  • Renewable energy source

    nguồn năng lượng tái sinh, nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng tái tạo được,
  • Renewable forest

    rừng có thể phục hồi,
  • Renewable fuel

    nhiên liệu tái sinh,
  • Renewable resource

    nguồn nhiên liệu có thể tái chế, tài nguyên có thể hồi sinh,
  • Renewable term insurance

    bảo hiểm có thể gia hạn,
  • Renewal

    / ri´nju:əl /, Danh từ: sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top