Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renouncement

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´naunsmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation
Sự từ bỏ, sự không thực hiện nữa (một thói quen..)
Sự phản đối, sự không theo ai/cái gì; sự không thừa nhận ai/cái gì
Sự từ chối quan hệ với, sự từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Renouncer

    / ri´naunsə /, danh từ, (pháp lý) người từ bỏ,
  • Renovate

    / ˈrɛnəˌveɪt /, Ngoại động từ: nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục...
  • Renovate substandard products (to...)

    phục hồi những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn,
  • Renovated rendering

    dầu đã khử oxi,
  • Renovation

    / ¸renə´veiʃən /, Danh từ: sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới; sự sửa chữa lại, sự...
  • Renovation price of fixed assets

    giá trị khôi phục tài sản cố định,
  • Renovation work

    công tác tân trang, công tác phục chế,
  • Renovator

    / ´renə¸veitə /, danh từ, người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại,...
  • Renown

    / ri´naun /, Danh từ: danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi bật, Từ đồng nghĩa:...
  • Renowned

    / ri´naund /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng danh, Xây dựng:...
  • Rensor bundle

    chùm tensơ,
  • Rent

    / rent /, Danh từ: sự thuê mướn, Danh từ: chỗ rách (ở quần áo);...
  • Rent-boy

    Danh từ: chàng đĩ đực,
  • Rent-collector

    Danh từ: người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ),
  • Rent-day

    Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô,
  • Rent-free

    / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền...
  • Rent-roll

    Danh từ: sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô, sổ thu tiền thuê,
  • Rent-service

    Danh từ: Địa tô lao dịch,
  • Rent-strike

    Danh từ: sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao),
  • Rent-tribunal

    Danh từ: toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top