- Từ điển Anh - Việt
Rent
Nghe phát âmMục lục |
/rent/
Thông dụng
Danh từ
Sự thuê mướn
Danh từ
Chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá
Chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi
(nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)
Tiền thuê (nhà, đất); tô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê mướn
(từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt
- for rent
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) có sẵn cho thuê
Ngoại động từ
Cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất)
Thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất)
Bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho thuê (cái gì)
Nội động từ
(được) cho thuê
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rend
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) tô
- land rent
- (toán kinh tế ) địa tô
Hóa học & vật liệu
sự thuê (nhà, đất)
Xây dựng
cho thuê
- low-rent housing
- nhà cho thuê rẻ tiền
- rent restriction
- sự hạn chế cho thuê
khe mặt cắt
tiền thuê nhà
- rent taxes
- thuế tiền thuê nhà
Kỹ thuật chung
khe núi
khe nứt
đường nứt
lãi suất
sự đứt gãy
thuế
- low-rent housing
- nhà cho thuê rẻ tiền
- rent a house
- thuê nhà
- rent restriction
- sự hạn chế cho thuê
- rent taxes
- thuế tiền thuê nhà
Kinh tế
địa tô
sự mướn
sự thuê
- house rent
- sự thuê nhà
thuê được
- economic rent
- tiền thuê được quyết định bởi thị trường cho thuê
tiền mướn
tiền mướn đất
tiền thuê
- accommodation rent
- tiền thuê (đất) phụ trội
- accommodation rent
- tiền thuê phụ trội (đất...)
- accrued rent
- tiền thuê phải tính
- adequate rent
- tiền thuê thích đáng
- arrears of rent
- tiền thuê còn thiếu
- back rent
- tiền thuê còn thiếu
- commercial rent
- tiền thuê thương mại
- contractual rent
- tiền thuê hợp đồng
- contractual rent
- tiền thuê theo hợp đồng
- dead rent
- tiền thuê chết
- dead rent
- tiền thuê cố định
- differential rent
- tiền thuê sai biệt
- differential rent
- tiền thuê sai biệt (theo loại đất)
- economic rent
- tiền thuê được quyết định bởi thị trường cho thuê
- economic rent
- tiền thuê giá rẻ
- fair rent
- tiền thuê phải chăng
- godown rent
- tiền thuê kho
- ground rent
- tiền thuê đất
- implicit rent
- tiền thuê ẩn
- imputed rent
- tiền thuê ẩn tàng
- imputed rent
- tiền thuê phải quy vào
- lease rent
- tiền thuê đất
- mining rent
- tiền thuê mỏ
- nominal rent
- tiền thuê vô nghĩa
- prepaid rent
- tiền thuê trả trước
- pure economic rent
- tiền thuê kinh tế thuần túy
- pure economic rent
- tô, tiền thuế kinh tế thuần túy
- quarter's rent
- tiền thuê ba tháng
- quarter's rent
- tiền thuê một quý
- quasi rent (quasi-rent)
- tiền thuê quá mức
- quasi-rent
- gần như tiền thuê
- quasi-rent
- như thể tiền thuê
- rack-rent
- đòi bắt phải chịu tiền thuê quá cao
- rack-rent
- đòi, bắt phải chịu tiền thuê quá cao
- rack-rent
- tiền thuê cắt cổ
- rack-rent
- tiền thuê quá cao
- rack-rent
- tổng số tiền thuê
- rent charge
- tiền thuê đất
- rent charge
- tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại)
- rent control
- sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà
- rent expense
- chi phí tiền thuê
- rent freeze
- hãm tiền thuê nhà
- rent freeze
- hạn định tiền thuê
- rent freeze
- sự hạn định tiền thuê
- rent increase
- nâng cao tiền thuê
- rent of mine
- tiền thuê mỏ
- rent on movable estate
- tiền thuê động sản
- rent on real estate
- tiền thuê bất động sản
- rent rebate
- sự hoàn lại tiền thuê
- rent receipt
- biên lai tiền thuê
- rent received in advance
- tiền thuê nhận trước
- rent regulation
- quy định tiền thuê
- rent restriction
- giới hạn tiền thuê
- rent roll
- sổ (thu tiền) thuê
- rent-roll
- sổ thu tiền thuê
- royalty rent
- tiền thuê mỏ
- scarcity rent
- tiền thuê khan hiếm
- situation rent
- tiền thuê địa thế tốt
- sleeping rent
- tiền thuê cố định
- term's rent
- tiền thuê ba tháng (một lần)
- term's rent
- tiền thuê trả từng kỳ
- token rent
- tiền thuê trả để làm bằng
tiền thuê đất
- accommodation rent
- tiền thuê (đất) phụ trội
- rent charge
- tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại)
tiền tô
tô kim
tô tức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hire , lease , payment , rental , tariff , breach , break , chink , cleavage , crack , discord , dissension , division , faction , fissure , flaw , fracture , gash , hole , perforation , rift , rip , rupture , schism , slash , slit , tatter , tear , run , alienation , disaffection , estrangement , split
verb
- allow the use of , borrow , charter , contract , engage , hire , lease , lend , let , loan , make available , put on loan , sublet , take it , dues , income , payment , profit , revenue , share , sublease , toll
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rent-boy
Danh từ: chàng đĩ đực, -
Rent-collector
Danh từ: người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ), -
Rent-day
Danh từ: ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô, -
Rent-free
/ ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền... -
Rent-roll
Danh từ: sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô, sổ thu tiền thuê, -
Rent-service
Danh từ: Địa tô lao dịch, -
Rent-strike
Danh từ: sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao), -
Rent-tribunal
Danh từ: toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định, -
Rent a house
thuê nhà, -
Rent by the month
thuê theo tháng, -
Rent by the month (to...)
thuê theo tháng, -
Rent charge
tiền thuê đất, tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại), -
Rent collector
người thu tô, -
Rent control
sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà, -
Rent expense
chi phí tiền thuê, -
Rent freeze
hãm tiền thuê nhà, hạn định tiền thuê, sự đóng bằng tô kim, sự hạn định tiền thuê, -
Rent in kind
tôbằng hiện vật, -
Rent in perpetuity
niên kim vĩnh viễn, -
Rent income
thu nhập cho thuê, -
Rent increase
nâng cao tiền thuê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.