Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repeated transverse stressstrength

Cơ - Điện tử

Giới hạn mỏi khi chịu uốn ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Repeated yield point

    điểm chảy dẻo liên tục, giới hạn chảy dẻo liên tục,
  • Repeatedly

    / ri'pi:tidli /, Phó từ: lặp đi lặp lại nhiều lần, he begged her repeatedly to stop, anh ấy nhiều...
  • Repeater

    / ri'pi:tə /, Danh từ: người nhắc lại (điều gì), Đồng hồ điểm chuông định kỳ, thiết bị...
  • Repeater (lamp)

    đèn xi nhan (báo rẽ) bên hông xe,
  • Repeater bandplan

    sơ đồ băng tần của trạm chuyển tiếp (gán tần số),
  • Repeater carrier station

    trạm sóng mang chuyển tiếp, trạm tăng âm sóng mang,
  • Repeater chain

    máy tăng âm, trạm chuyển tiếp,
  • Repeater coil

    cuộn lặp,
  • Repeater compass

    bộ lặp lại la bàn, la bàn lặp lại,
  • Repeater deck

    giá bộ chuyển tiếp,
  • Repeater disttribution frame

    khung phân phối trạm chuyển tiếp,
  • Repeater man

    nhân viên máy tiếp âm, chuyên viên máy tiếp âm,
  • Repeater modem

    môđem chuyển tiếp,
  • Repeater satellite

    vệ tinh chuyển tiếp,
  • Repeater section

    phần chuyển tiếp (cơ sở), đoạn chuyển tiếp (cơ sở), đoạn khuếch đại, đoạn tăng âm,
  • Repeater signal

    tín hiệu chuyển tiếp,
  • Repeater station

    đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater...
  • Repeater test rack

    giá thử nghiệm trạm chuyển tiếp,
  • Repeater theodolite

    máy kính vĩ lặp,
  • Repeating

    / ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top