Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repeater station

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

đài tăng âm
trạm tăng âm
branching links around a repeater station
mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm
Line Repeater Station (LRS)
trạm tăng âm đường dây

Kỹ thuật chung

đài chuyển tiếp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top