Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Replica or reproduction panel

Ô tô

tấm thùng xe tự gò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Replica sample

    mẫu sao lại, mẫu chép lại,
  • Replica test

    sự thử lặp lại,
  • Replicant

    / ´replikə /, Danh từ: người ứng đáp, người cãi lại,người nhân bản,
  • Replicase recognitional gene

    gen nhận biết replicaza,
  • Replicate

    / ´repli¸keit /, Ngoại động từ: tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì),...
  • Replicated pattern

    mẫu lặp lại,
  • Replication

    / ¸repli´keiʃən /, Danh từ: sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì), Y...
  • Replicator

    bộ sao,
  • Replotting

    vẽ lại [sự vẽ lại],
  • Replum

    Danh từ, số nhiều .repla: (thực vật học) cách giả; vách giả noãn,
  • Reply

    / ri'plai /, Danh từ: sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm, sự đáp lại,...
  • Reply, if you please

    xin vui lòng phúc đáp,
  • Reply-paid

    Tính từ: (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước,
  • Reply card

    thẻ trả lời,
  • Reply coupon

    phiếu tem trả lời, phiếu trả lời,
  • Reply envelope

    bì thư trả lời,
  • Reply paid

    đã trả trước phí điện trả lời,
  • Reply paid telegram

    điện báo đã trả trước phí điện hồi đáp,
  • Reply queue element

    phần tử hàng đợi trả lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top