- Từ điển Anh - Việt
Reply
Nghe phát âmMục lục |
/ri'plai/
Thông dụng
Danh từ
Sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm
Sự đáp lại, hành động đáp lại
Nội động từ ( replied)
Trả lời (bằng lời nói, viết); đáp lại (bằng một hành động)
Chuyên ngành
Toán & tin
câu trả lời
trả lời
Điện tử & viễn thông
sự đáp
Kỹ thuật chung
đáp lại
lời đáp
sự đáp ứng
tín hiệu đáp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , antiphon , back talk * , comeback , counter , echo , feedback , knee-jerk reaction * , lip * , reaction , reciprocation , rejoinder , respond , response , retaliation , retort , return , riposte , sass * , snappy comeback * , vibes , wisecrack , answer , repartee , replication , rescription , reverberation
verb
- acknowledge , be in touch , come back * , counter , echo , feedback , field the question , get back to , react , reciprocate , rejoin , respond , retaliate , retort , return , riposte , shoot back , squelch * , top * , write back , answer , comeback , correspond , reaction , rebut , rejoinder , repartee , repeat , replicate , replication , resound , response , solution
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reply, if you please
xin vui lòng phúc đáp, -
Reply-paid
Tính từ: (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước, -
Reply card
thẻ trả lời, -
Reply coupon
phiếu tem trả lời, phiếu trả lời, -
Reply envelope
bì thư trả lời, -
Reply paid
đã trả trước phí điện trả lời, -
Reply paid telegram
điện báo đã trả trước phí điện hồi đáp, -
Reply queue element
phần tử hàng đợi trả lời, -
Reply request indication
dấu hiệu trả lời yêu cầu, -
Reply telegram
điện báo trả lời, điện hồi đáp, -
Reply to a letter
trả lời một bức thư, -
Reply to a letter (to...)
trả lời một bức thư, -
Repo
/ ri'po /, hợp đồng mua lại, open repo, hợp đồng mua lại ngỏ -
Repoint
/ ¸ri:´pɔint /, Xây dựng: miết lại mạch, -
Repointing
miết mạch lại, -
Repolarization
Danh từ: sự tái phân cực, sự phân cực lại, tái phân cực, -
Repolish
Ngoại động từ: mài lại, -
Repopulate
/ ri:´pɔpju¸leit /, Ngoại động từ: phục hồi quần thể, phục hồi số dân, -
Repopulation
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.