Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reported speech

Nghe phát âm

Thông dụng

Cách viết khác indirectỵspeech

Như indirect speech

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reportedly

    / ri´pɔ:tidli /, phó từ, theo như đưa tin, tường trình, the star is reportedly very ill, có tin là diễn viên ngôi sao đó hiện ốm...
  • Reporter

    / ri'pɔ:tə /, Danh từ: người báo cáo, người tường thuật, phóng viên, Kinh...
  • Reporter gene

    gen chỉ thị,
  • Reporters Group (RG)

    nhóm báo cáo viên,
  • Reporting

    bản tin (báo chí), báo cáo, báo cáo tình hình tài chính, việc trình báo,
  • Reporting accountants

    các nhân viên kế toán báo cáo,
  • Reporting dealer

    nhà kinh doanh ban đầu,
  • Reporting point

    điểm tại đó tàu (máy bay) phải báo cáo,
  • Reporting principle

    nguyên tắc báo cáo,
  • Reporting standards

    các chuẩn mực báo cáo, tiêu chuẩn báo cáo (tài chánh), tiêu chuẩn báo cáo (tài chính),
  • Reporting structure

    cấu trúc báo cáo,
  • Reporting system

    hệ báo cáo, chế độ thông tin kế toán tài chính,
  • Reporting time interval

    khoảng thời gian báo cáo,
  • Reportorial

    / ¸repɔ:´tɔ:riəl /, Tính từ: thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo,
  • Reposal

    / ri´pouzl /, danh từ, sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
  • Repose

    /ri'pəʊz/, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ, sự yên tĩnh, sự phối hợp hài hoà (trong...
  • Repose angle

    góc nghỉ,
  • Repose period

    thời kỳ ngừng hoạt động (núi lửa), thời kỳ tắt, thời gian nghỉ, thời gian nghỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top