Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reporter

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'pɔ:tə/

Thông dụng

Danh từ

Người báo cáo, người tường thuật
Phóng viên
press reporter
phóng viên báo chí
TV reporter
phóng viên truyền hình

Chuyên ngành

Kinh tế

người báo cáo
nhà báo
phóng viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchor , anchorperson , announcer , columnist , correspondent , cub * , editor , ink slinger , interviewer , journalist , legperson , newscaster , newshound , newsperson , newswriter , press person , scribe , scrivener , stringer , writer , commentator , newsman

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top