Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reproving

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´pru:viη/

Thông dụng

Tính từ
Thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ
a reproving glance
cái liếc nhìn quở trách
a reproving remark
lời nhận xét quở trách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reprovingly

    Phó từ: thể hiện sự mắng mỏ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự khiển trách,
  • Reps

    như repp,
  • Repsentation space

    không gian biểu diễn,
  • Reptant

    / ´reptənt /, Tính từ: bò (dưới đất, chỉ động thực, vật),
  • Reptation

    Danh từ: sự bò,
  • Reptile

    / 'reptail /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát, người hèn hạ đê tiện, người...
  • Reptilia

    Danh từ số nhiều: loài bò sát,
  • Reptilian

    / rep´tiliən /, tính từ, (thuộc) loài bò sát; giống bò sát, danh từ, loài bò sát, động vật thuộc lớp bò sát,
  • Republic

    /ri'pʌblik/, Danh từ: nước cộng hoà; nền cộng hoà, people's republic, nước cộng hoà nhân dân,...
  • Republican

    ri'pʌblikən/, Tính từ: cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà, ( republican) (từ mỹ,nghĩa...
  • Republican party

    Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • Republicanise

    Ngoại động từ: làm cho có tính chất, hình thức cộng hoà,
  • Republicanism

    /ri'pʌblikənizəm/, danh từ, chủ nghĩa cộng hoà,
  • Republish

    / ri:´pʌbliʃ /, Ngoại động từ: xuất bản lại, tái bản,
  • Repudiate

    /ri'pju:dieit/, Ngoại động từ: từ chối, thoái thác, không nhận (một món quà..), khước từ; từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top