- Từ điển Anh - Việt
Remark
Nghe phát âmMục lục |
/ri'mɑ:k/
Thông dụng
Danh từ
Sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý
Sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luận
Ngoại động từ
Nhận xét; bình luận (một vấn đề..)
Thấy, nhận thấy, trông thấy (bạn..)
Chú ý, để ý; làm chú ý, làm để ý
hình thái từ
- V-ed: Remarked
Chuyên ngành
Toán & tin
chú ý, chú thích
Kỹ thuật chung
chú thích
diễn giải
nhận xét
lời chú ý
lời nhận xét
ghi chú
Kinh tế
phụ chú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , annotation , assertion , attention , back talk , bon mot , cognizance , comeback , commentary , conclusion , consideration , crack * , declaration , elucidation , exegesis , explanation , explication , exposition , expression , gloss , heed , illustration , interpretation , mention , mind , note , notice , obiter dictum , observance , opinion , point , recognition , reflection , regard , saying , statement , talk , thought , two cents’ worth , utterance , wisecrack , witticism , word , espial , mark , observation , animadversion , aside , comment , interjection , non sequitur , parenthesis , parthian shot
verb
- animadvert , behold , catch , commentate , crack * , declare , descry , espy , heed , make out , mark , mention , mouth off * , note , observe , pass comment , perceive , pick up on , reflect , regard , say , see , speak , spot , state , take note , take notice , utter , wisecrack , detect , discern , distinguish , mind , annotation , assert , barb , comment , commentary , express , expression , interject , interpose , notice , observation , opine , word
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Remarkable
/ ri'ma:kәb(ә)l /, Tính từ: Đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại... -
Remarkableness
/ ri´ma:kəbəlnis /, danh từ, sự đáng chú ý, sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt, sự rõ rệt, -
Remarkably
Phó từ: Đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ, rõ rệt,Remarked
Tính từ: rõ rệt; hiển nhiên,Remarketing
sự tiếp thị lại,Remarks
,Remarque
/ ri´ma:k /, danh từ, dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in), bản in thử có mang dấu ghi chú,Remarriage
/ ri:´mæridʒ /, danh từ, sự tái hôn, sự cưới người khác, sự cưới lại, sự kết hôn lại,Remarry
/ ri:´mæri /, Ngoại động từ: tái hôn, cưới người khác, cưới lại, kết hôn lại (ai đó),...Rematch
/ ri:´mætʃ /, Ngoại động từ: Đấu lần thứ hai giữa hai đội, Danh từ:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"