- Từ điển Anh - Việt
Reptile
Nghe phát âmMục lục |
/'reptail/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) loài bò sát, lớp bò sát
Người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ
Tính từ
Bò
(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- herpetological , ophidian , reptant , reptilian , serpentiform , serpentine
noun
- adder , alligator , amphibian , creeper , crocodile , dinosaur , frog , groveling , iguana , knave , lizard , newt , ophidian , salamander , snake , toad , tortoise , turtle , worm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reptiles
, -
Reptilia
Danh từ số nhiều: loài bò sát, -
Reptilian
/ rep´tiliən /, tính từ, (thuộc) loài bò sát; giống bò sát, danh từ, loài bò sát, động vật thuộc lớp bò sát, -
Republic
/ri'pʌblik/, Danh từ: nước cộng hoà; nền cộng hoà, people's republic, nước cộng hoà nhân dân,... -
Republican
ri'pʌblikən/, Tính từ: cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà, ( republican) (từ mỹ,nghĩa... -
Republican party
Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà, -
Republicanise
Ngoại động từ: làm cho có tính chất, hình thức cộng hoà, -
Republicanism
/ri'pʌblikənizəm/, danh từ, chủ nghĩa cộng hoà, -
Republish
/ ri:´pʌbliʃ /, Ngoại động từ: xuất bản lại, tái bản, -
Repudiate
/ri'pju:dieit/, Ngoại động từ: từ chối, thoái thác, không nhận (một món quà..), khước từ; từ... -
Repudiate a debt (to...)
chối nợ, -
Repudiation
/ri,pju:di'ei∫n/, Danh từ: sự từ chối, sự thoái thác, sự không nhận (một món quà..), sự khước... -
Repudiation of claims
từ chối đòi bồi thường, từ chối trả bồi thường, -
Repudiation of debt
sự quịt nợ, -
Repugn
/ ri´pju:n /, ngoại động từ, (thông tực) phản đối; chống lại, -
Repugnance
/ri'pʌgnəns/, Danh từ: sự đáng ghét, sự ghê tởm, tình trạng gây ra cảm xúc phản kháng, không... -
Repugnancy
/ ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.