Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reserve account

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

trương mục dự phòng

Kinh tế

tài khoản dự trữ
equalization reserve account
tài khoản dự trữ cân bằng
replacement of reserve account
bổ sung tài khoản dự trữ
special reserve account
tài khoản dự trữ đặc biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top