Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reserved name

Toán & tin

tên dành riêng
reference reserved name
tên dành riêng cho tham chiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reserved page option

    tùy chọn trang dành riêng, tùy chọn trang dự trữ,
  • Reserved power

    quyền bảo lưu,
  • Reserved power (s)

    quyền bảo lưu,
  • Reserved seat

    chỗ đã đăng ký,
  • Reserved surplus

    số thặng dư dành lại,
  • Reserved volume

    tập dự trữ, khối dự trữ,
  • Reserved word

    từ dành riêng, văn bản lưu, từ khóa,
  • Reservedly

    / ri´zə:vidli /, phó từ, dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn,
  • Reservedness

    / ri´zə:vidnis /, danh từ, sự dành, sự dành riêng, sự dành trước, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo,
  • Reserver

    / ri'zə:v /, Danh từ: người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu, người ít nói; người...
  • Reserves

    nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế,...
  • Reserves multiplier

    số nhân dự trữ,
  • Reservist

    / ri´zə:vist /, Danh từ: lính dự bị (của một quốc gia), (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị,...
  • Reservoir

    / ˈrɛzərˌvwɑr /, Danh từ: hồ chứa, bể chứa nước (tự nhiên, nhân tạo); đồ chứa (chất lỏng),...
  • Reservoir banks transformation

    sự gia cố lại bờ,
  • Reservoir basin

    bể dự trữ nước, bồn dự trữ nước, hồ chứa dự trữ nước,
  • Reservoir bed

    vỉa chứa, tầng chứa,
  • Reservoir bottom gate

    cửa đáy hồ chứa,
  • Reservoir bottom sector gate

    cửa quạt đáy hồ chứa,
  • Reservoir capacitor

    tụ dự trữ, tụ nhớ, tụ trữ năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top