Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Residential

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng; để ở; dân cư
residential address
địa chỉ nhà ở
residential district
khu dân cư (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
residential rental
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
Có liên quan tới nơi cư trú, dựa trên nơi ở
the residential qualification for voters
tư cách cư trú đối với cử tri

Chuyên ngành

Xây dựng

để ở

Kỹ thuật chung

chỗ ở
khu ở
di tích
nhà ở
phần dư

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top