Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resistor sparking plug

Ô tô

điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Resistor string

    chuỗi (các) cái điện trở,
  • Resistor voltage divider

    bộ phân áp dùng điện trở,
  • Resit

    / ri:´sit /, Nội động từ ( resat): thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt), Danh...
  • Resite

    resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c,
  • Resitol

    resitol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn b),
  • Resize

    Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu, thay đổi kích thước, định loại kích...
  • Resizer

    dụng cụ định lại kích cỡ (pittông),
  • Resizing

    tạo lại dáng, tạo lại kích cỡ cũ,
  • Resizing graphic

    chỉnh kích thước hình,
  • Resoiling

    sức đắp lại lớp thổ nhưỡng (sau khi bị đào),
  • Resol

    nhựa giai đoạn a, resol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn a), nhựa rezol,
  • Resold

    Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu,
  • Resoldering

    sự hàn lại,
  • Resole

    Ngoại động từ: thay đế mới (giày), nhựa resole,
  • Resolidification

    Danh từ: sự làm rắn trở lại,
  • Resolubility

    / ri:¸sɔlju´biliti /, Kỹ thuật chung: tính giải được,
  • Resoluble

    / ri´sɔljubl /, Tính từ: có thể phân giải, có thể giải quyết (vấn đề), Toán...
  • Resolute

    / ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top