Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resit

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´sit/

Thông dụng

Nội động từ ( resat)

Thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)

Danh từ

Lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai...
candidates for the September resit
những thí sinh phải thi lại vào tháng Chín

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Resite

    resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c,
  • Resitol

    resitol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn b),
  • Resize

    Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu, thay đổi kích thước, định loại kích...
  • Resizer

    dụng cụ định lại kích cỡ (pittông),
  • Resizing

    tạo lại dáng, tạo lại kích cỡ cũ,
  • Resizing graphic

    chỉnh kích thước hình,
  • Resoiling

    sức đắp lại lớp thổ nhưỡng (sau khi bị đào),
  • Resol

    nhựa giai đoạn a, resol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn a), nhựa rezol,
  • Resold

    Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu,
  • Resoldering

    sự hàn lại,
  • Resole

    Ngoại động từ: thay đế mới (giày), nhựa resole,
  • Resolidification

    Danh từ: sự làm rắn trở lại,
  • Resolubility

    / ri:¸sɔlju´biliti /, Kỹ thuật chung: tính giải được,
  • Resoluble

    / ri´sɔljubl /, Tính từ: có thể phân giải, có thể giải quyết (vấn đề), Toán...
  • Resolute

    / ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa:...
  • Resolutely

    Phó từ: kiên quyết, cương quyết,
  • Resoluteness

    / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness ,...
  • Resolution

    / ,rezə'lu:ʃn /, Danh từ: nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên...
  • Resolution (RES)

    độ phân giải,
  • Resolution Trust Corporation

    công ty quyết định tín khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top