Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resize

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Đưa trở lại kích thước yêu cầu

Toán & tin

thay đổi kích thước

Xây dựng

định loại kích cỡ

Xem thêm các từ khác

  • Resizer

    dụng cụ định lại kích cỡ (pittông),
  • Resizing

    tạo lại dáng, tạo lại kích cỡ cũ,
  • Resizing graphic

    chỉnh kích thước hình,
  • Resoiling

    sức đắp lại lớp thổ nhưỡng (sau khi bị đào),
  • Resol

    nhựa giai đoạn a, resol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn a), nhựa rezol,
  • Resold

    Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu,
  • Resoldering

    sự hàn lại,
  • Resole

    Ngoại động từ: thay đế mới (giày), nhựa resole,
  • Resolidification

    Danh từ: sự làm rắn trở lại,
  • Resolubility

    / ri:¸sɔlju´biliti /, Kỹ thuật chung: tính giải được,
  • Resoluble

    / ri´sɔljubl /, Tính từ: có thể phân giải, có thể giải quyết (vấn đề), Toán...
  • Resolute

    / ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa:...
  • Resolutely

    Phó từ: kiên quyết, cương quyết,
  • Resoluteness

    / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness ,...
  • Resolution

    / ,rezə'lu:ʃn /, Danh từ: nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên...
  • Resolution (RES)

    độ phân giải,
  • Resolution Trust Corporation

    công ty quyết định tín khác,
  • Resolution chart

    biểu đồ phân giải,
  • Resolution error

    lỗi do phân giải,
  • Resolution factor

    hệ số phân giải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top