Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respire

Nghe phát âm

Mục lục

/ris´paiə/

Thông dụng

Nội động từ

Thở, hô hấp (về người)
respire deeply
thở sâu
Hô hấp (về cây cối)
Lấy lại hơi
(nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lấy lại hy vọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
breathe , exhale , inhale , oxidate

Xem thêm các từ khác

  • Respirometer

    Danh từ: hô hấp kế, hô hấp kế,
  • Respite

    / ´respit /, Danh từ: sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...); thời gian trì hoãn, sự nghỉ ngơi;...
  • Resplendence

    / ris´plendəns /, danh từ, sự chói lọi, sự rực rỡ; sự lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance...
  • Resplendency

    / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness ,...
  • Resplendent

    / ri'splendənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy, Từ đồng nghĩa:...
  • Resplendently

    Phó từ: chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy,
  • Respond

    / ri'spond /, Nội động từ: hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời (nói hoặc viết), Đáp lại;...
  • Respondent

    / ris'pɔndənt /, Tính từ: trả lời, Đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị...
  • Respondent company

    công ty bị cáo,
  • Respondent superior

    thượng quyền lãnh kháng,
  • Respondentia

    sự vay tiền, sự vay cầm hàng (chuyên chở), vay cầm hàng (chuyên chở), respondentia bond, giấy vay cầm hàng (chuyên chở)
  • Respondentia bond

    giấy vay cầm hàng (chuyên chở), hợp đồng cho vay cầm hàng,
  • Responder

    / rɪˈspɒndər /, máy đáp, máy phát đáp (thông tin liên lạc), bộ trả lời, bộ đáp ứng,
  • Responder beacon

    pha vô tuyến máy đáp,
  • Responding address

    địa chỉ trả lời,
  • Response

    / rɪˈspɒns /, Danh từ: sự trả lời; câu trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng...
  • Response (RESP)

    đáp ứng, trả lời,
  • Response Document Capability List Positive (RDCLP)

    danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực,
  • Response Document Discard Positive (RDDP)

    hủy bỏ văn bản hồi đáp tích cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top