Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respite

Nghe phát âm

Mục lục

/´respit/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...); thời gian trì hoãn
grant somebody a respite
cho ai được hoãn thi hành (nghĩa vụ, án)
Sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi, giải lao
a respite from hard work
sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc
work without respite
làm việc không nghỉ

Ngoại động từ

Hoãn việc thi hành (một bản án...)
to respite a man
hoãn án tử hình cho một người
Cho (ai) nghỉ ngơi
(y học) làm đỡ trong chốc lát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquittal , adjournment , break , breath * , breather * , breathing space * , cessation , coffee break , deadlock , deferment , delay , deliverance , discharge , downtime * , ease , exculpation , five * , forgiveness , halt , hiatus , immunity , intermission , interregnum , interruption , interval , layoff , leisure , letup * , lull , moratorium , pardon , postponement , protraction , recess , relaxation , release , relief , reprieve , rest , stay , stop , ten * , time , time out , truce , time-out , breather , pause , suspension

Từ trái nghĩa

noun
continuation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top