- Từ điển Anh - Việt
Respite
Nghe phát âmMục lục |
/´respit/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...); thời gian trì hoãn
Sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi, giải lao
Ngoại động từ
Hoãn việc thi hành (một bản án...)
Cho (ai) nghỉ ngơi
(y học) làm đỡ trong chốc lát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquittal , adjournment , break , breath * , breather * , breathing space * , cessation , coffee break , deadlock , deferment , delay , deliverance , discharge , downtime * , ease , exculpation , five * , forgiveness , halt , hiatus , immunity , intermission , interregnum , interruption , interval , layoff , leisure , letup * , lull , moratorium , pardon , postponement , protraction , recess , relaxation , release , relief , reprieve , rest , stay , stop , ten * , time , time out , truce , time-out , breather , pause , suspension
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resplendence
/ ris´plendəns /, danh từ, sự chói lọi, sự rực rỡ; sự lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance... -
Resplendency
/ ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness ,... -
Resplendent
/ ri'splendənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy, Từ đồng nghĩa:... -
Resplendently
Phó từ: chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy, -
Respond
/ ri'spond /, Nội động từ: hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời (nói hoặc viết), Đáp lại;... -
Respondent
/ ris'pɔndənt /, Tính từ: trả lời, Đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị... -
Respondent company
công ty bị cáo, -
Respondent superior
thượng quyền lãnh kháng, -
Respondentia
sự vay tiền, sự vay cầm hàng (chuyên chở), vay cầm hàng (chuyên chở), respondentia bond, giấy vay cầm hàng (chuyên chở) -
Respondentia bond
giấy vay cầm hàng (chuyên chở), hợp đồng cho vay cầm hàng, -
Responder
/ rɪˈspɒndər /, máy đáp, máy phát đáp (thông tin liên lạc), bộ trả lời, bộ đáp ứng, -
Responder beacon
pha vô tuyến máy đáp, -
Responding address
địa chỉ trả lời, -
Response
/ rɪˈspɒns /, Danh từ: sự trả lời; câu trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng... -
Response (RESP)
đáp ứng, trả lời, -
Response Document Capability List Positive (RDCLP)
danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực, -
Response Document Discard Positive (RDDP)
hủy bỏ văn bản hồi đáp tích cực, -
Response Document End Positive (RDEP)
kết thúc văn bản hồi đáp tích cực, -
Response Document General Reject (RDGR)
bác bỏ tổng quát văn bản hồi đáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.