Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restaurant industry

Nghe phát âm

Kinh tế

ngành/kỹ nghệ nhà hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Restaurant range

    bếp tiệm ăn,
  • Restauranteur

    người điều hành nhà hàng,
  • Restaurateur

    / ¸restərə´tə: /, Danh từ: người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn),
  • Rested

    ,
  • Restenosis

    (sự) tát phát hẹp (van tim),
  • Restful

    / ´restful /, Tính từ: yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi, Từ...
  • Restfully

    Phó từ: yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi,
  • Restfulness

    / ´restfulnis /, tính từ, sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi,
  • Restibilis

    Danh từ: (thực vật học) cây nhiều năm,
  • Restibrachium

    Danh từ: (giải phẫu) cuống dưới tiểu não, Y học: cuống tiểu não...
  • Restictive Specifications

    các đặc tính kỹ thuật làm hạn chế sự tham dự thầu của các nhà thầu khác,
  • Restif

    Tính từ:,
  • Restiform

    / ´resti¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thừng, Kỹ thuật chung: bình thường,...
  • Restiform body

    thể hình dây,
  • Resting

    / rest /, Tính từ: (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt...
  • Resting-place

    Danh từ: mồ, mả, nơi yên nghỉ, one's last resting-place, nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ,
  • Resting-spore

    Danh từ: (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi,
  • Resting cell

    tế bào nghỉ,
  • Resting contact

    công tắc thường đóng, tiếp xúc nghỉ, tiếp xúc thường đóng,
  • Resting frequency

    tần số nghỉ (điều tần),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top