Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restiform

Mục lục

/´resti¸fɔ:m/

Thông dụng

Tính từ

Dạng thừng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bình thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Restiform body

    thể hình dây,
  • Resting

    / rest /, Tính từ: (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt...
  • Resting-place

    Danh từ: mồ, mả, nơi yên nghỉ, one's last resting-place, nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ,
  • Resting-spore

    Danh từ: (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi,
  • Resting cell

    tế bào nghỉ,
  • Resting contact

    công tắc thường đóng, tiếp xúc nghỉ, tiếp xúc thường đóng,
  • Resting frequency

    tần số nghỉ (điều tần),
  • Resting hair

    tóc (lông) ngừng mọc,
  • Resting nucleus

    nhân nghỉ, nhân nghỉ,
  • Resting pen

    bãi nghỉ của trâu bò,
  • Resting place

    vị trí thế nằm, Toán & tin: vị trí, thế nằm, Kỹ thuật chung:...
  • Resting saliva

    nước bọt khi không ăn,
  • Resting spore

    bào tử mùa đông, bào tử nghỉ,
  • Resting stage

    giai đoạn nghỉ của nhân tế bào,
  • Resting state

    trạng thái nghỉ,
  • Restis

    cuống tiểu não dưới,
  • Restitute

    hoàn lại, trả lại, bồi thường, khôi phục, phục hồi, Động từ: (nghĩa hiếm) hoàn lại, bồi...
  • Restitution

    / ¸resti´tju:ʃən /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi, (pháp lý) sự bồi thường...
  • Restive

    / ´restiv /, Tính từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ...
  • Restively

    Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top