Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resting frequency

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tần số nghỉ (điều tần)

Xem thêm các từ khác

  • Resting hair

    tóc (lông) ngừng mọc,
  • Resting nucleus

    nhân nghỉ, nhân nghỉ,
  • Resting pen

    bãi nghỉ của trâu bò,
  • Resting place

    vị trí thế nằm, Toán & tin: vị trí, thế nằm, Kỹ thuật chung:...
  • Resting saliva

    nước bọt khi không ăn,
  • Resting spore

    bào tử mùa đông, bào tử nghỉ,
  • Resting stage

    giai đoạn nghỉ của nhân tế bào,
  • Resting state

    trạng thái nghỉ,
  • Restis

    cuống tiểu não dưới,
  • Restitute

    hoàn lại, trả lại, bồi thường, khôi phục, phục hồi, Động từ: (nghĩa hiếm) hoàn lại, bồi...
  • Restitution

    / ¸resti´tju:ʃən /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi, (pháp lý) sự bồi thường...
  • Restive

    / ´restiv /, Tính từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ...
  • Restively

    Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người),...
  • Restiveness

    / ´restivnis /, danh từ, sự không yên, sự bồn chồn, tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ...
  • Restless

    / 'restlis /, Tính từ: không nghỉ, không ngừng, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức,...
  • Restless leg

    (chứng) đau cẳng chân khi bất động, hội chứng ekbom,
  • Restless steel

    thép không gỉ,
  • Restlessly

    Phó từ: không ngừng, không nghỉ, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn,...
  • Restlessness

    / ´restlesnis /, danh từ, sự không nghỉ, sự không ngưng, tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao...
  • Restock

    / ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top