Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retailer

Nghe phát âm

Mục lục

/riteɪlə(r) /

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người bán lẻ, thương nhân bán lẻ
Người phao (tin đồn)

Kỹ thuật chung

người bán lẻ

Kinh tế

nhà bán lẻ
thương nhân bán lẻ

Xem thêm các từ khác

  • Retailers

    những người bán lẻ,
  • Retailing

    / ri:´teiliη /, Danh từ: công việc bán lẻ, Kinh tế: công việc bán...
  • Retailing middleman

    người trung gian bán lẻ,
  • Retailing sphere

    phạm vi bán lẻ,
  • Retain

    / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại,...
  • Retained

    / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Retained by friction

    được giữ lại bằng ma sát,
  • Retained cage

    buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y),
  • Retained carcass

    con thịt để lại kiểm tra thú y,
  • Retained data

    dữ liệu còn giữ lại, dữ liệu duy trì,
  • Retained earnings

    lợi nhuận để lại, thu nhập để lại, tiền lời dành lại, lợi nhuận để lại; lợi nhuận giữ lại; lợi nhuận chưa...
  • Retained earnings statement

    bản báo cáo lợi nhuận giữ lại, báo cáo lợi nhuận để lại,
  • Retained fraction

    phần còn lại trên sàng,
  • Retained image

    ảnh (còn) dư, ảnh lưu,
  • Retained imports

    hàng nhập để dùng, hàng nhập thuần túy, nhập khẩu thuần túy, nhập khẩu tiêu dùng trong nước,
  • Retained moisture

    độ ẩm còn lại, độ ẩm sót, độ ẩm dư,
  • Retained placenta

    sót nhau, nhau sót,
  • Retained profit

    lợi nhuận được giữ lại,
  • Retained testis

    tinh hoàn không xuống,
  • Retained water

    nước thừa (trong bêtông), nước dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top