Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retained data

Nghe phát âm

Toán & tin

dữ liệu còn giữ lại
dữ liệu duy trì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retained earnings

    lợi nhuận để lại, thu nhập để lại, tiền lời dành lại, lợi nhuận để lại; lợi nhuận giữ lại; lợi nhuận chưa...
  • Retained earnings statement

    bản báo cáo lợi nhuận giữ lại, báo cáo lợi nhuận để lại,
  • Retained fraction

    phần còn lại trên sàng,
  • Retained image

    ảnh (còn) dư, ảnh lưu,
  • Retained imports

    hàng nhập để dùng, hàng nhập thuần túy, nhập khẩu thuần túy, nhập khẩu tiêu dùng trong nước,
  • Retained moisture

    độ ẩm còn lại, độ ẩm sót, độ ẩm dư,
  • Retained placenta

    sót nhau, nhau sót,
  • Retained profit

    lợi nhuận được giữ lại,
  • Retained testis

    tinh hoàn không xuống,
  • Retained water

    nước thừa (trong bêtông), nước dư,
  • Retainer

    / ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả...
  • Retainer (pin)

    chốt hãm,
  • Retainer assembly

    bộ đỡ, bộ kẹp,
  • Retainer bolt

    bulông giữ,
  • Retainer pin

    chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
  • Retainer plate

    đĩa giữ, bản giữ khung,
  • Retainer ring

    vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm, vòng giữ, vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm,
  • Retainer ring snap

    vòng ngăn chốt pít tông, vòng thép khóa,
  • Retainer screw

    vít chặn, vít cố định, vít kẹp chặt, vít cố định, kẹp chặt,
  • Retaining

    Danh từ: sự giữ lại, sự duy trì, bảo trì, duy trì, lấy lại, giữ, tiếp tục, sự giữ lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top