Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Return wire

Mục lục

Điện

dây dẫn trở về

Điện lạnh

dây trở về (của mạch công suất dòng một chiều)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Returnable

    Tính từ: có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách ứng cử, có thể trả lại, có thể...
  • Returnable bag

    túi có thể hoàn lại,
  • Returnable bottle

    đồ chứa dùng lại được, chai (đựng) có thể hoàn lại, chai có thể trả lại, chai gửi,
  • Returnable container

    đồ chứa dùng lại được, bao bì có thể hoàn lại, container hoàn lại,
  • Returnable pack

    bao bì dùng lại được,
  • Returnable package

    bao bì trả lại để dùng lại,
  • Returnable packaging

    tái chế được, tái sử dụng được, dùng lại được, tái lập được, tái sử dụng lại được,
  • Returnables

    bao bì có thể thu hồi (dùng lại),
  • Returned

    hàng trả lại,
  • Returned bill

    phiếu khoán bị trả lại, phiếu khoán trả lại,
  • Returned books

    sách bán ế, sách ế, sách không bán được, sách trả lại,
  • Returned breakage

    mảnh vụn tái sinh (thủy tinh, kính),
  • Returned cheque

    chi phiếu bị trả lại, séc bị trả lại,
  • Returned empties

    chai không trả lại,
  • Returned empty

    toa trống trả lại,
  • Returned goods

    hàng không bán được, hàng hóa bị trả lại, hàng trả lại,
  • Returned letter office

    ban thư tín trả lại, phòng thư trả, phòng thư trả lại (của bưu điện),
  • Returned material

    vật liệu bị trả lại, vật liệu trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu bị trả lại, returned material report, báo...
  • Returned material report

    báo cáo vật liệu bị trả lại, báo cáo vật liệu trả lại,
  • Returned to Zero, Inverted (RZI)

    quay về 0, nghịch đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top