Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reverend mother

Thông dụng

Danh từ

(danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reverent

    / ´revərənt /, Danh từ: Đức cha, cha (đạo thiên chúa); mục sư (đạo tin lành), Tính...
  • Reverential

    / ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ...
  • Reverentially

    Phó từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính,
  • Reverently

    Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên...
  • Reverie

    Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng,...
  • Revers

    / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • Reversal

    / rɪˈvɜrsəl /, Danh từ: sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật), (nghĩa...
  • Reversal-type color film

    phim đảo màu, phim kiểu đảo màu,
  • Reversal film

    phim đảo chiều, phim âm bản,
  • Reversal finder

    bộ lấy ảnh đảo,
  • Reversal load

    tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi dấu, phụ tải đổi dấu,
  • Reversal of dip

    sự đảo ngược hướng cắm,
  • Reversal of entries

    nghịch đảo bút toán, sự đảo ngược (các) khoản bút toán,
  • Reversal of forces

    sự lực đan dấu,
  • Reversal of load

    sự đổi dấu tải trọng, sự đổi dấu tải trọng,
  • Reversal of mine ventilation

    sự đảo chiều thông gió mỏ,
  • Reversal of photographic image

    đảo chụp ảnh,
  • Reversal of stress

    chu trình ứng suất đối xứng, sự đổi dấu ứng suất,
  • Reversal of stresses

    sự ứng suất đan dấu, chu trình ứng suất đối xứng,
  • Reversal of the propeller

    sự đảo chiều của chong chóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top