Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reverential

Nghe phát âm

Mục lục

/¸revə´renʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
ushered in with a reverential bow
được dẫn vào với một cái chào cung kính


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
venerational , worshipful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top