- Từ điển Anh - Việt
Reverent
Nghe phát âmMục lục |
/´revərənt/
Thông dụng
Danh từ
Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)
Tính từ
Tôn kính, cung kính
- reverent gestures
- cử chỉ cung kính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admiring , appreciative , deferential , devout , dutiful , gracious , humble , obedient , obeisant , pious , polite , regardful , reverential , solemn , upholding , worshipping , venerational , worshipful , religious
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Reverential
/ ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ... -
Reverentially
Phó từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, -
Reverently
Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên... -
Reverie
Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng,... -
Revers
/ ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo, -
Reversal
/ rɪˈvɜrsəl /, Danh từ: sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật), (nghĩa... -
Reversal-type color film
phim đảo màu, phim kiểu đảo màu, -
Reversal film
phim đảo chiều, phim âm bản, -
Reversal finder
bộ lấy ảnh đảo, -
Reversal load
tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi dấu, phụ tải đổi dấu,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.841 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe City
26 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((