Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reverent

Nghe phát âm

Mục lục

/´revərənt/

Thông dụng

Danh từ

Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)

Tính từ

Tôn kính, cung kính
reverent gestures
cử chỉ cung kính


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
admiring , appreciative , deferential , devout , dutiful , gracious , humble , obedient , obeisant , pious , polite , regardful , reverential , solemn , upholding , worshipping , venerational , worshipful , religious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top