- Từ điển Anh - Việt
Reversal
Nghe phát âmMục lục |
/rɪˈvɜrsəl/
Thông dụng
Danh từ
Sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật)
(nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
(kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều
Sự hoán vị; sự đảo lộn
- role reversal/reversal of roles
- một sự đảo lộn vai trò (giữa chồng và vợ trong cuộc sống gia đình..)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự đảo chiều, sự lật ngược
Toán & tin
quay ngược hướng, sự nghịch đảo
Xây dựng
sự đan dấu
Kỹ thuật chung
phép nghịch đảo
sự đảo
sự đảo chiều
sự đảo ngược
sự hoán vị
sự nghịch đảo
Kinh tế
đảo chiều
sự đảo ngược
sự đảo ngược phản ứng ngược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annulment , backpedaling , cancellation , change in direction , doubleback , repeal , rescinding , retraction , switch , turnabout , turnaround , u-turn , volte-face , inversion , transposition , backset , setback , recall , rescission , revocation , about-face , anticlimax , bathos , metathesis , mutation , peripety
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Reversal-type color film
phim đảo màu, phim kiểu đảo màu, -
Reversal film
phim đảo chiều, phim âm bản, -
Reversal finder
bộ lấy ảnh đảo, -
Reversal load
tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi dấu, phụ tải đổi dấu, -
Reversal of dip
sự đảo ngược hướng cắm, -
Reversal of entries
nghịch đảo bút toán, sự đảo ngược (các) khoản bút toán, -
Reversal of forces
sự lực đan dấu, -
Reversal of load
sự đổi dấu tải trọng, sự đổi dấu tải trọng, -
Reversal of mine ventilation
sự đảo chiều thông gió mỏ, -
Reversal of photographic image
đảo chụp ảnh,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.841 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe City
26 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((