Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reversal

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪˈvɜrsəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật)
(nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
(kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều
Sự hoán vị; sự đảo lộn
role reversal/reversal of roles
một sự đảo lộn vai trò (giữa chồng và vợ trong cuộc sống gia đình..)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự đảo chiều, sự lật ngược

Toán & tin

quay ngược hướng, sự nghịch đảo

Xây dựng

sự đan dấu

Kỹ thuật chung

phép nghịch đảo
sự đảo
sự đảo chiều
reversal of mine ventilation
sự đảo chiều thông gió mỏ
reversal of the propeller
sự đảo chiều của chong chóng
valve reversal
sự đảo chiều van
sự đảo ngược
periodic cycle reversal
sự đảo (ngược) chu trình theo chu kỳ
phase reversal
sự đảo ngược pha
popolarity reversal
sự đảo ngược cực
reversal of dip
sự đảo ngược hướng cắm
sự hoán vị
sự nghịch đảo

Kinh tế

đảo chiều
sự đảo ngược
reversal of entries
sự đảo ngược (các) khoản bút toán
trend reversal
sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng
sự đảo ngược phản ứng ngược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annulment , backpedaling , cancellation , change in direction , doubleback , repeal , rescinding , retraction , switch , turnabout , turnaround , u-turn , volte-face , inversion , transposition , backset , setback , recall , rescission , revocation , about-face , anticlimax , bathos , metathesis , mutation , peripety

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top