Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rheostat braking

Nghe phát âm

Điện

cách hãm của biến trở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rheostat slider

    con trượt biến trở,
  • Rheostatic

    / ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking,...
  • Rheostatic brake

    bộ hãm có biến trở, hệ thống hãm điện trở,
  • Rheostatic braking

    sự hãm bằng biến trở, sự phanh kiểu biến trở, hãm bằng biến trở, sự phanh hộp số,
  • Rheostatic control

    điều khiển bằng biến trở,
  • Rheostatic controller

    bộ điểu khiển (kiểu) biến trở,
  • Rheostatic regulator

    bộ điều chỉnh (dùng) biến trở,
  • Rheostosis

    chứng dày xương vết sọc,
  • Rheostriction

    hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, hiệu ứng bóp,
  • Rheotachygraphy

    (phép) ghi biến lưu điện cơ,
  • Rheotan

    reotan,
  • Rheotaxial growth

    sự tạo bán dẫn,
  • Rheotaxis

    / ¸ri:ə´tæksis /, Danh từ: tính theo dòng chảy, Y học: lưu ứng động,...
  • Rheotome

    (cái) hãm điệntự động,
  • Rheotrope

    (cái) đảo lưu,
  • Rheotropic

    Danh từ: tính hướng dòng chảy,
  • Rheotropism

    lưu ứng động,
  • Rhestocythemia

    chứng vỡ hồng cầu,
  • Rhesus

    / ´ri:zəs /, Danh từ: khỉ nâu, khỉ rezut,
  • Rhesus factor

    danh từ, (y học) yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật) (như) rhỵfactor,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top