Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhumb

Nghe phát âm

Mục lục

/rʌm/

Thông dụng

Danh từ

Rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút)

Chuyên ngành

Toán & tin

rum, 11,250 (1/32 đường tròn đủ)

Giao thông & vận tải

khoảng rum (ở la bàn)

Xem thêm các từ khác

  • Rhumb line

    Danh từ: (hàng hải) (toán học), địa lý học đường tà hành, đường loxođrom (đạo hàng), đường...
  • Rhumb line navigation

    đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng),
  • Rhumbatron

    rhumbatron,
  • Rhumbtron

    rumbatron (vi ba),
  • Rhums

    một loại đá phiến,
  • Rhus

    cây muốirhus,
  • Rhus lacquer

    sơn nhật (tự nhiên),
  • Rhus toxicodendron

    cây muối độc,
  • Rhyme

    / raim /, Danh từ: vần, từ gieo vần cho một từ khác, những câu thơ có vần, dạng có vần,
  • Rhyme scheme

    Danh từ: khuôn vần (bài thơ),
  • Rhyme tests

    sự thử giọng nói,
  • Rhymed

    Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
  • Rhymer

    / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster...
  • Rhymes

    ,
  • Rhymester

    / ´raimstə /, Danh từ: người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Rhyming dictionary

    Danh từ: vần,
  • Rhyming slang

    Danh từ: kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau,
  • Rhynchophoran

    Danh từ: Động vật học) bọ dừa,
  • Rhyolite

    / ´raiə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) riolit, Xây dựng: đá riolit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top