Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhymer

Nghe phát âm

Mục lục

/´raimə/

Thông dụng

Danh từ
Người làm thơ; người biết làm thơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bard , muse , poetaster , poetess , rhymester , versifier

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rhymes

    ,
  • Rhymester

    / ´raimstə /, Danh từ: người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Rhyming dictionary

    Danh từ: vần,
  • Rhyming slang

    Danh từ: kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau,
  • Rhynchophoran

    Danh từ: Động vật học) bọ dừa,
  • Rhyolite

    / ´raiə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) riolit, Xây dựng: đá riolit,...
  • Rhyparia

    rác rưởi, rác rưởi,
  • Rhypophagy

    (chứng) ăn rác rưởí,
  • Rhypophobia

    ám ảnh sợ rác rưởi,
  • Rhythm

    / 'riðm /, Danh từ: nhịp điệu (trong nhạc, lời nói), nhịp (mưa, tim..), (thông tục) sự nhịp nhàng...
  • Rhythm and blues

    Danh từ: loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu,
  • Rhythm method

    Danh từ: phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng), Y...
  • Rhythm of construction process

    nhịp độ xây dựng,
  • Rhythmic

    / ´riθmik /, Tính từ: có nhịp điệu; nhịp nhàng, Xây dựng: nhịp...
  • Rhythmic bedding

    phân lớp dạng nhịp,
  • Rhythmic chorea

    múagiật liên tục, múa giật hysteria,
  • Rhythmic segmentation

    phân đoạn nhịp nhàng,
  • Rhythmica nystagmus

    rung giật nhãn cầu nhịp nhàng.,
  • Rhythmical

    / ´riθmikl /, như rhythmic, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , metrical , rhythmic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top