Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhyme

Nghe phát âm

Mục lục

/raim/

Thông dụng

Cách viết khác rime

Danh từ

Vần
it is there for rhyme sake
phải đặt vào đấy cho nó có vần
Từ gieo vần cho một từ khác
Những câu thơ có vần
to write bad rhymes
làm thơ tồi
sing nursery rhyme to the children
hát ru cho trẻ em
Dạng có vần
a story told in rhyme
một câu chuyện có vần
there is neither rhyme reason about it
cái đó chẳng có nghĩa lý gì
neither, no, little..rhyme or reason
chẳng ra nghĩa lý gì

Nội động từ

Ăn vần (với nhau)
mine and shine rhyme well
hai từ mine và shine ăn vần với nhau
Làm thơ

Ngoại động từ

Tạo thành vần (về các từ, các dòng thơ)
Đặt thành thơ (một bài văn xuôi)
Làm cho vần (từ này với từ kia)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alliteration , beat , cadence , couplet , doggerel , half-rhyme , harmony , iambic pentameter , measure , meter , nursery rhyme , ode , poem , poesy , poetry , rhythm , rune , slant rhyme , song , tune , verse , vowel-chime , jingle

Xem thêm các từ khác

  • Rhyme scheme

    Danh từ: khuôn vần (bài thơ),
  • Rhyme tests

    sự thử giọng nói,
  • Rhymed

    Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
  • Rhymer

    / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster...
  • Rhymes

    ,
  • Rhymester

    / ´raimstə /, Danh từ: người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Rhyming dictionary

    Danh từ: vần,
  • Rhyming slang

    Danh từ: kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau,
  • Rhynchophoran

    Danh từ: Động vật học) bọ dừa,
  • Rhyolite

    / ´raiə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) riolit, Xây dựng: đá riolit,...
  • Rhyparia

    rác rưởi, rác rưởi,
  • Rhypophagy

    (chứng) ăn rác rưởí,
  • Rhypophobia

    ám ảnh sợ rác rưởi,
  • Rhythm

    / 'riðm /, Danh từ: nhịp điệu (trong nhạc, lời nói), nhịp (mưa, tim..), (thông tục) sự nhịp nhàng...
  • Rhythm and blues

    Danh từ: loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu,
  • Rhythm method

    Danh từ: phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng), Y...
  • Rhythm of construction process

    nhịp độ xây dựng,
  • Rhythmic

    / ´riθmik /, Tính từ: có nhịp điệu; nhịp nhàng, Xây dựng: nhịp...
  • Rhythmic bedding

    phân lớp dạng nhịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top