Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ridicule

Nghe phát âm

Mục lục

/´ridi¸kju:l/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa
to turn into ridicule
chế nhạo, bông đùa
in ridicule of
để chế nhạo, để giễu cợt
to give cause for ridicule; to be open to ridicule
khiến người ta có thể chế nhạo
to invite ridicule
làm trò cười

Ngoại động từ

Nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt ( ai/cái gì)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badinage , banter , buffoonery , burlesque , caricature , chaff , comeback , contempt , derision , dig * , disdain , disparagement , farce , foolery , gibe , irony , jab * , jeer , laughter , leer , mockery , mordancy , needling , parody , parting shot , persiflage , putdown , put-on , raillery , rally , razz * , rib * , roast * , sarcasm , sardonicism , satire , scorn , slam * , sneer * , swipe * , taunt , taunting , travesty , lampoon , pasquinade , pillory , ridiculosity , skit , spoof , stultification
verb
banter , caricature , cartoon , chaff , deflate , deride , expose , fleer , gibe , haze , humiliate , jape , jeer , jive , jolly , josh * , kid , lampoon , laugh at , make a fool of , make a game of , make a laughing-stock , make fun of , mimic , mock , needle , pan * , parody , poke fun at , pooh-pooh * , pull one’s leg , put down * , quiz , rag , rail at , rally , raz , rib * , ride * , roast * , run down * , satirize , scoff , scorn , send up * , show up , sneer , takeoff , taunt , travesty , twit , unmask , jest , laugh , scout , absurd , ape , belittle , burlesque , debunk , farce , pastiche , pillory , roast , satire , skit , spoof , squib , stultify

Từ trái nghĩa

noun
flattery , praise
verb
flatter , praise

Xem thêm các từ khác

  • Ridiculous

    / rɪˈdɪkjuləs /, Tính từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười, Từ...
  • Ridiculously

    / ri'dikjuləsly /, Phó từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng,
  • Ridiculousness

    / ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng,...
  • Riding

    / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe...
  • Riding-boots

    Danh từ: Ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa,
  • Riding-breeches

    / ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa,
  • Riding-habit

    / ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà),
  • Riding-hag

    Danh từ: (từ lóng) cơn ác mộng,
  • Riding-hall

    bãi đua ngựa, sân quần ngựa,
  • Riding-house

    nhà đua ngựa, sân quần ngựa,
  • Riding-lamp

    đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ), Danh từ: Đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ),
  • Riding-light

    đèn báo neo tàu, như riding-lamp,
  • Riding-master

    Danh từ: người dạy cưỡi ngựa,
  • Riding-school

    Danh từ: trường dạy và tập cưỡi ngựa,
  • Riding bitt

    cọc cáp (cáp neo),
  • Riding cutoff valve

    van chặn dẫn động,
  • Riding embolus

    vậtnghẽn mạch ở phân nhánh động mạch,
  • Riding light

    đèn báo neo, đèn thả neo (tín hiệu),
  • Riding quality index

    chỉ số tiện nghi chạy xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top